Độ cứng vickers là gì? Các nghiên cứu khoa học về độ cứng này

Độ cứng Vickers là phương pháp đo độ cứng vật liệu bằng cách dùng đầu kim cương hình tứ diện ép vào bề mặt và tính toán từ vết lõm tạo ra. Phương pháp này có thể áp dụng cho hầu hết vật liệu, từ kim loại đến gốm, với độ chính xác cao nhờ sử dụng một đầu đo duy nhất và nhiều mức tải khác nhau.

Khái niệm về độ cứng Vickers

Độ cứng Vickers là một phương pháp xác định độ cứng của vật liệu rắn thông qua việc tạo ra một vết lõm trên bề mặt vật liệu bằng một đầu nhọn kim cương có hình dạng tứ giác đều. Được phát triển vào năm 1921 tại Vương quốc Anh bởi hai kỹ sư George E. Sandland và Robert L. Smith, phương pháp này được thiết kế để khắc phục hạn chế của các phương pháp trước đó như Brinell và Rockwell, đặc biệt trong việc đo các vật liệu rất cứng hoặc có lớp phủ mỏng.

Điểm khác biệt chính của phương pháp Vickers nằm ở việc sử dụng duy nhất một loại đầu nhấn — đầu kim cương hình kim tự tháp vuông có góc 136° giữa các mặt đối diện. Tính linh hoạt này giúp phương pháp trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và khoa học vật liệu. Giá trị độ cứng được ký hiệu là HV (Vickers Hardness Value) và có thể áp dụng cho cả kim loại, hợp kim, gốm, thủy tinh và các vật liệu tổng hợp khác.

Phương pháp Vickers hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu vật liệu tiên tiến, giám sát chất lượng sản phẩm công nghiệp và phân tích sự biến đổi cấu trúc vi mô sau các quá trình xử lý nhiệt, gia công hoặc hàn.

Nguyên lý đo độ cứng Vickers

Phương pháp đo độ cứng Vickers dựa trên việc sử dụng một tải trọng nhất định ép đầu kim cương hình tứ diện vào bề mặt vật liệu. Sau khi gỡ tải, vết lõm tạo ra có dạng hình vuông và được đo theo hai đường chéo. Kích thước của vết lõm được dùng để tính giá trị HV theo công thức:

HV=1.8544Fd2HV = \frac{1.8544 \cdot F}{d^2}

Trong đó:

  • F: Lực tác dụng lên đầu đo, đơn vị kgf hoặc N
  • d: Trung bình hai đường chéo của vết lõm (mm)

Công thức này cho phép chuyển đổi diện tích vết lõm thành một chỉ số độ cứng duy nhất. Lực tác động có thể dao động từ vài gram (microhardness) đến vài chục kilogam (macrohardness) tùy theo ứng dụng.

 

Bảng dưới đây minh họa mối liên hệ giữa lực tác động và độ sâu vết lõm đối với các loại vật liệu khác nhau:

Vật liệuLực tác động (N)Đường chéo vết lõm (mm)HV (ước tính)
Thép không gỉ980.25290
Nhôm490.5072
Gốm kỹ thuật9.80.051500+

Ưu điểm của phương pháp Vickers

Phương pháp Vickers có nhiều ưu điểm vượt trội, giúp nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các phòng thí nghiệm vật liệu và kiểm tra chất lượng. Đầu tiên, do sử dụng đầu kim cương có hình dạng đồng nhất, phương pháp này có thể áp dụng cho mọi loại vật liệu mà không cần thay đổi đầu đo. Đây là điểm khác biệt lớn so với phương pháp Brinell (dùng bi thép) hoặc Rockwell (có nhiều kiểu đầu đo).

Các ưu điểm nổi bật bao gồm:

  • Độ chính xác cao, kể cả với vật liệu siêu cứng
  • Thích hợp cho cả phép đo vi mô và vĩ mô
  • Vết lõm nhỏ, giảm thiểu ảnh hưởng đến mẫu
  • Phù hợp cho phân tích các lớp phủ, màng mỏng, và vi cấu trúc

Khả năng đo trên các mẫu có tiết diện rất nhỏ là một điểm cộng đáng giá khi nghiên cứu các cấu trúc nano hoặc vi mô. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, vật liệu y sinh và công nghệ bán dẫn.

 

Ngoài ra, vì công thức tính toán HV dựa trên diện tích vết lõm chứ không phải độ sâu, độ cứng Vickers ít bị ảnh hưởng bởi độ đàn hồi của vật liệu, điều này giúp tăng tính lặp lại và độ tin cậy của kết quả đo.

Nhược điểm và giới hạn

Mặc dù có nhiều ưu điểm, phương pháp Vickers cũng có những hạn chế nhất định. Trước hết, thiết bị đo và hệ thống quang học cần độ chính xác cao, đi kèm với chi phí đầu tư lớn. Do vết lõm rất nhỏ, người đo cần có kinh nghiệm và kỹ năng để xác định chính xác các đường chéo của vết lõm.

Một số yếu tố làm ảnh hưởng đến độ chính xác bao gồm:

  • Độ phẳng và độ nhẵn của bề mặt mẫu
  • Sai số trong quá trình đọc số liệu quang học
  • Ứng suất dư trong vật liệu có thể gây biến dạng sau khi đo

Đặc biệt, trong môi trường sản xuất hàng loạt, phương pháp này không phù hợp do thời gian đo lâu, quy trình nhiều bước và yêu cầu kỹ thuật cao.

 

Thêm vào đó, trong các vật liệu không đồng nhất hoặc có cấu trúc vi mô phức tạp, việc chọn vị trí đo không đại diện có thể dẫn đến kết quả sai lệch. Do đó, nhiều phép đo tại các điểm khác nhau thường được khuyến nghị để lấy giá trị trung bình chính xác.

So sánh với các phương pháp đo độ cứng khác

Độ cứng Vickers thường được so sánh với các phương pháp phổ biến khác như Brinell, Rockwell và Knoop. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích kiểm tra và loại vật liệu khác nhau.

Phương pháp Brinell sử dụng bi thép hoặc bi tungsten carbide làm đầu ép với tải trọng lớn (thường 500–3000 kgf), thích hợp để đo độ cứng của vật liệu mềm hoặc có bề mặt không đều như gang hoặc thép cán nóng. Tuy nhiên, vết lõm lớn và không thể áp dụng cho lớp phủ mỏng. Trong khi đó, phương pháp Rockwell sử dụng các đầu đo khác nhau (bi hoặc côn kim cương) với quy trình đo đơn giản và nhanh chóng. Tuy nhiên, Rockwell ít chính xác khi đo các lớp vật liệu mỏng hoặc rất cứng.

Dưới đây là bảng so sánh các phương pháp:

Phương phápĐầu đoTải trọngƯu điểmHạn chế
VickersKim cương hình tứ giác1 gf – 100 kgfĐộ chính xác cao, ứng dụng đa dạngThao tác đo phức tạp, yêu cầu bề mặt phẳng
BrinellBi thép/bi tungsten500 – 3000 kgfPhù hợp vật liệu mềm, đo nhanhKhông dùng được cho mẫu nhỏ, lớp mỏng
RockwellBi hoặc côn kim cương15 – 150 kgfDễ sử dụng, đo trực tiếpKhông chính xác với lớp mỏng hoặc mẫu nhỏ

Trong các phòng thí nghiệm vật liệu hiện đại, phương pháp Vickers được ưu tiên khi cần phân tích độ cứng với độ phân giải cao hoặc nghiên cứu vi cấu trúc vật liệu. Để hiểu rõ hơn về các phương pháp so sánh, bạn có thể tham khảo tại: Instron - Vickers Testing Overview.

Ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu

Phép đo độ cứng Vickers được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng như luyện kim, hàng không vũ trụ, chế tạo công cụ, và sản xuất thiết bị điện tử. Trong lĩnh vực luyện kim, HV được dùng để đánh giá tác động của các quá trình nhiệt luyện như tôi, ram, và ủ lên độ cứng và vi cấu trúc kim loại.

Trong sản xuất công cụ cắt và mũi khoan, đặc biệt là các vật liệu siêu cứng như tungsten carbide hoặc gốm kỹ thuật, độ cứng Vickers là chỉ số bắt buộc để đảm bảo chất lượng. Trong lĩnh vực điện tử, độ cứng được sử dụng để kiểm tra các lớp màng mỏng (thin films), vật liệu MEMS và các hợp chất bán dẫn.

Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Đo độ cứng vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) của mối hàn
  • Phân tích gradient độ cứng trên lớp phủ bảo vệ
  • Xác định đặc tính cơ học của vật liệu composite

Trong nghiên cứu khoa học, độ cứng Vickers còn được sử dụng như chỉ thị gián tiếp cho độ bền kéo, khả năng chống mài mòn, hoặc mức độ tinh luyện hạt của vật liệu.

 

Độ cứng Vickers vi mô và vĩ mô

Tùy theo tải trọng sử dụng, phép đo độ cứng Vickers được phân loại thành hai nhóm chính: microhardness (vi mô) và macrohardness (vĩ mô). Đo độ cứng vi mô thường sử dụng tải trọng dưới 1 kgf, trong khi đo vĩ mô sử dụng tải từ 1 kgf trở lên. Phép đo vi mô rất hữu ích khi khảo sát các lớp vật liệu mỏng, lớp phủ PVD/CVD hoặc cấu trúc vi mô trong vật liệu đa pha.

Sự khác biệt giữa hai kỹ thuật:

Đặc điểmMicro VickersMacro Vickers
Tải trọng< 1 kgf≥ 1 kgf
Đối tượng áp dụngLớp phủ mỏng, vi cấu trúcKim loại lớn, vật liệu kỹ thuật
Độ sâu vết lõmRất nhỏLớn hơn

Khi thực hiện phép đo vi mô, cần kiểm soát chặt chẽ độ nhẵn và phẳng của bề mặt. Ngoài ra, các hệ thống đo hiện đại còn tích hợp camera kỹ thuật số để phân tích hình ảnh vết lõm tự động, giúp nâng cao độ chính xác và tốc độ đo.

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình thử nghiệm

Phép thử độ cứng Vickers được quy định chặt chẽ trong các tiêu chuẩn quốc tế, tiêu biểu là:

  • ASTM E384: Tiêu chuẩn Mỹ cho thử độ cứng micro và macro Vickers
  • ISO 6507: Tiêu chuẩn quốc tế về phương pháp thử Vickers

Các tiêu chuẩn này hướng dẫn đầy đủ về lựa chọn tải trọng, quy trình chuẩn bị mẫu, cách đo và tính toán HV.

 

Quy trình thử nghiệm điển hình gồm các bước:

  1. Chuẩn bị bề mặt mẫu: mài, đánh bóng đến độ nhẵn cần thiết
  2. Lắp đặt mẫu dưới kính hiển vi có gắn đầu đo
  3. Chọn tải trọng phù hợp và đặt đầu kim cương tiếp xúc
  4. Giữ lực trong thời gian tiêu chuẩn (thường 10–15 giây)
  5. Đo hai đường chéo vết lõm và tính HV bằng công thức

Yêu cầu bề mặt mẫu không cong vênh, không chứa vết xước lớn và không bị oxy hóa để đảm bảo kết quả chính xác.

 

Hướng phát triển và cải tiến công nghệ

Với sự phát triển của công nghệ đo lường và tự động hóa, các máy đo độ cứng Vickers ngày nay được trang bị phần mềm xử lý hình ảnh, điều khiển vi mô và phân tích thống kê kết quả. Một số hệ thống thậm chí còn sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động xác định ranh giới vết lõm, giảm thiểu sai số từ con người.

Công nghệ không tiếp xúc (optical hardness testing) đang được phát triển để thay thế phương pháp tiếp xúc cơ học truyền thống. Ngoài ra, tích hợp cảm biến lực, cảm biến hình ảnh 3D và kết nối dữ liệu theo tiêu chuẩn Industry 4.0 giúp đồng bộ hệ thống kiểm soát chất lượng trong các dây chuyền sản xuất hiện đại.

Hướng phát triển tương lai bao gồm:

  • Tự động hóa toàn bộ quá trình đo
  • Phân tích độ cứng theo thời gian thực trong dây chuyền sản xuất
  • Ứng dụng học máy để phát hiện sai số và tối ưu hóa quá trình đo

Độ cứng Vickers, từ một phương pháp đo truyền thống, đang trở thành một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái đo lường thông minh của vật liệu kỹ thuật số.

 

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề độ cứng vickers:

ĐỘ CỨNG VICKERS VÀ CẤU TRÚC BỀ MẶT SỨ LITHIUM DISILICATE TRƯỚC VÀ SAU XỬ LÝ AXIT HYDROFLUORIC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu đánh giá độ cứng Vickers và cấu trúc bề mặt của sứ thuỷ tinh lithium disilicate trước và sau khi xử lý với axit hydrofluoric (HF) 5%. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 52 đĩa tròn sứ thuỷ tinh lithium disilicate (26 đĩa sứ GC Initial Lisi Press-LP và 26 đĩa sứ IPS e.max Press-EP) có kích thước 4x2mm được chuẩn bị bằng kỹ thuật ép nóng. Sau khi đánh bóng bề mặt, một nửa số đ...... hiện toàn bộ
#Độ cứng Vickers #kính hiển vi điện tử quét #sứ lithium disilicate #axit hydrofluoric
Nghiên cứu về khả năng tạo hình và hành vi nén của hợp kim Nhôm/Đĩa nano graphene (GNPs) được chế tạo bằng phương pháp luyện kim bột Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 26 - Trang 993-999 - 2017
Trong nghiên cứu này, phản ứng dày lên của ma trận nhôm được gia cường với các tỉ lệ khối lượng khác nhau (0, 0.5, 1.0, 1.5 và 2.0 wt.%) của các đĩa nano graphene (GNPs) đã được nghiên cứu. Các composite này được sản xuất bằng phương pháp trộn ướt sau đó theo phương pháp luyện kim bột thông thường. Quang phổ Raman của graphene cho thấy việc chuẩn bị các hợp chất thông qua phương pháp trộn ướt khôn...... hiện toàn bộ
#nhôm #đĩa nano graphene #GNPs #thiêu kết #luyện kim bột #độ cứng Vickers #dẫn nhiệt
Cải thiện độ bền kéo và khả năng ngăn chặn nứt của nanocomposite graphene-alumina Dịch bởi AI
Journal of Materials Engineering and Performance - Tập 30 - Trang 1234-1244 - 2021
Trong công trình này, composite graphene-alumina có độ bền kéo cao đã được phát triển thông qua một phương pháp hóa học mới sử dụng boehmite và graphene, tiếp theo là quá trình ép đùn và kết tụ. Các tiền chất hỗn hợp được kết tụ bằng phương pháp thiêu kết ở nhiệt độ 1550 °C trong môi trường nitơ. Cấu trúc dạng tấm của boehmite hình thành α-alumina; trong khi đó, các hạt graphene tại các ranh giới ...... hiện toàn bộ
#graphene #alumina #composite #độ bền kéo #độ cứng Vickers #mật độ thật #thiêu kết #phương pháp hóa học
Đặc trưng của Carbon giống kim cương bằng quang phổ Raman và các hằng số quang học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 423 - Trang 699-704 - 2011
Các lớp phủ kim cương kết tinh và ngày càng nhiều hơn, các màng carbon vô định hình giống kim cương (DLC) được sử dụng cho các lớp ma sát và bảo vệ do độ cứng và tính trơ hóa học của chúng. Chúng cũng đang được nghiên cứu cho các tính chất phát điện của chúng, với các ứng dụng khả thi trong màn hình phát điện trường. Các màng DLC đã được lắng đọng bằng phương pháp bắn laser bằng cách sử dụng laser...... hiện toàn bộ
#kim cương #màng DLC #quang phổ Raman #độ cứng Vickers #phát điện #hằng số quang học
Nghiên cứu so sánh về sự hình thành và đặc trưng vật liệu của các dẫn xuất L-histidine cho ứng dụng thiết bị quang phi tuyến Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 33 - Trang 2970-2979 - 2022
Trong nghiên cứu này, các vật liệu tinh thể quang phi tuyến L-histidinium hydrochloride monohydrate (LHHCL) và L-histidinium methyl ester dihydrochloride (LHMDHCL) đã được phát triển thành công bằng kỹ thuật bay hơi dung môi chậm. Các vật liệu tinh thể sinh ra được tiến hành phân tích cấu trúc bằng tia X, phổ FT-Raman, phổ tia X phân tích năng lượng, phổ UV–Vis, phân tích chuyển đổi tần số, và ngh...... hiện toàn bộ
#quang phi tuyến #vật liệu tinh thể #L-histidinium hydrochloride #L-histidinium methyl ester #tính trong suốt #điện môi #độ cứng Vickers
Các phụ thuộc theo nhiệt độ của các tính chất cấu trúc và cơ học của hợp kim tứ nguyên CdMnCrTe Dịch bởi AI
Journal of the Korean Physical Society - Tập 61 - Trang 1683-1686 - 2012
Chúng tôi đã điều tra các đặc tính cấu trúc và cơ học của các tinh thể đơn Cd1−x−y Mn x Cr y Te (x = 0.37, 0 ≤ y ≤ 0.03) là chất bán dẫn từ tính pha loãng (DMS) được nuôi cấy bằng phương pháp Bridgman thẳng đứng. Các phép đo nhiễu xạ tia X (XRD) ở nhiệt độ cao và độ cứng vi mô đã được thực hiện trong quá trình gia nhiệt ở các nhiệt độ từ nhiệt độ phòng đến 750 K. Các hằng số lưới tăng lên khi nhiệ...... hiện toàn bộ
#tính chất cấu trúc #tính chất cơ học #CdMnCrTe #bán dẫn từ tính #độ cứng Vickers
Căng thẳng biến dạng của các tinh thể nổ giòn cao từ các phép đo diện tích tiếp xúc thực Dịch bởi AI
Journal of Materials Science - Tập 19 - Trang 3028-3042 - 1984
Một nghiên cứu thực nghiệm được mô tả trong đó căng thẳng biến dạng của các tinh thể đơn của vật liệu nổ kích thước milimet giòn cao được xác định bằng một kỹ thuật thí nghiệm mới. Kỹ thuật này bao gồm việc nén tinh thể thí nghiệm vào một tấm kính trong suốt với các phép đo tại chỗ về diện tích tiếp xúc thực dưới tải trọng bằng kính hiển vi quang học. Đối với tất cả các tinh thể nổ, căng thẳng biế...... hiện toàn bộ
#căng thẳng biến dạng #tinh thể nổ #diện tích tiếp xúc thực #vật liệu giòn #độ cứng Vickers
Ứng dụng mạng nơ-ron nhân tạo trong việc dự đoán độ cứng Vickers của tấm AA6061 hàn trượt Dịch bởi AI
Journal of Central South University - Tập 23 - Trang 2146-2155 - 2016
Việc ứng dụng hàn trượt (FSW) đang ngày càng gia tăng do loại bỏ được những khó khăn trong các quy trình hàn truyền thống. Trong nghiên cứu này, kỹ thuật mạng nơ-ron nhân tạo (ANN) được sử dụng để dự đoán độ cứng vi mô của các tấm hàn trượt AA6061. Các mẫu vật được hàn bằng các chốt hình tam giác và hình trụ thon. Tác động của cuộn và vai chóp của mỗi hồ sơ chốt đối với độ cứng vi mô của vùng hàn ...... hiện toàn bộ
#hàn trượt #mạng nơ-ron nhân tạo #độ cứng vi mô #AA6061 #chốt hình tam giác #chốt hình trụ thon
Nghiên cứu về quá trình sintering ở áp suất và nhiệt độ cao của vật liệu NiAl dạng khối cấu trúc nano Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 24 - Trang 2089-2096 - 2011
Các vật liệu NiAl cấu trúc nano dạng khối đã được chế tạo ở áp suất và nhiệt độ cao (0–5,0 GPa và 600–1500 °C, tương ứng). Các mẫu đã được nung kết được đặc trưng bằng phương pháp nhiễu x-ray, kính hiển vi điện tử quét, đo độ dày và độ cứng theo phương pháp ấn sâu. Kết quả cho thấy rằng các hạt nano NiAl có thể có một lớp bề mặt nén, điều này có thể là lý do khiến việc tăng cường độ của vật liệu N...... hiện toàn bộ
#NiAl #cấu trúc nano #sintering #áp suất cao #nhiệt độ cao #độ cứng Vickers
Xử lý Nhiệt Cơ của Thép Bainite Không Carbon Dịch bởi AI
Metal Science and Heat Treatment - Tập 63 - Trang 354-362 - 2021
Mối quan hệ giữa vi cấu trúc và tính chất cơ học của thép bainite không carbon 0.2% C – 1.53% Mn – 1.1% Si – 1% Cr – 0.3% Mo – 0.5% N dưới quá trình xử lý nhiệt cơ được nghiên cứu trong điều kiện tách nhiệt và làm mát bằng không khí liên tục. Các thử nghiệm va đập trên các mẫu Charpy, phân tích kim loại học và phân tán tia X của thép đã bị biến dạng qua các biến thể khác nhau được tiến hành. Kích ...... hiện toàn bộ
#thép bainite #vi cấu trúc #tính chất cơ học #xử lý nhiệt cơ #độ cứng Vickers #va đập Charpy
Tổng số: 14   
  • 1
  • 2